Design science methodoloy

Posted by Hao Do on October 7, 2023

Design science methodoloy

Design Science Methodology (Phương pháp luận Khoa học Thiết kế) là một phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin và Hệ thống thông tin. Phương pháp này nhấn mạnh việc phát triển và kiểm tra các giải pháp thiết kế hoặc hệ thống mới để giải quyết các vấn đề thực tế.

Các bước chính của Design Science Methodology:

  1. Awareness of Problem (Nhận biết vấn đề):
    • Điều quan trọng là nhận biết rõ về vấn đề hoặc thách thức cụ thể mà bạn đang cố gắng giải quyết bằng cách sử dụng phương pháp này.
  2. Suggestion (Đề xuất):
    • Tạo ra các giải pháp hoặc các ứng dụng thiết kế có thể giải quyết vấn đề được nhận biết từ bước trước.
  3. Development (Phát triển):
    • Thực hiện việc phát triển các thiết kế và ứng dụng được đề xuất. Điều này có thể bao gồm việc xây dựng prototype, phát triển mã nguồn, hoặc tạo ra các hệ thống hoạt động.
  4. Evaluation (Đánh giá):
    • Đánh giá các thiết kế và ứng dụng theo các tiêu chí đã định trước. Điều này có thể bao gồm kiểm tra tính đúng đắn, hiệu quả, tính khả thi kỹ thuật, v.v.
  5. Reflection (Phản chiếu):
    • Đánh giá lại các bước trước đó và học hỏi từ kinh nghiệm thiết kế. Điều này có thể dẫn đến việc điều chỉnh các thiết kế hoặc phát triển các giải pháp mới.
  6. Communication (Truyền đạt):
    • Kết quả của quá trình thiết kế và nghiên cứu cần được truyền đạt cho cộng đồng nghiên cứu thông qua việc công bố các bài báo khoa học, báo cáo kỹ thuật, hoặc các hình thức khác.

Phương pháp luận Khoa học Thiết kế tập trung vào việc tạo ra các giải pháp có ích và hữu ích trong thực tế, với mục tiêu giải quyết các vấn đề cụ thể. Đây là một phương pháp phổ biến trong lĩnh vực Công nghệ thông tin và Hệ thống thông tin.

Ví dụ: Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu Điều phối Đơn hàng

1. Nhận biết vấn đề (Awareness of Problem):

  • Một công ty vận chuyển đang gặp vấn đề với việc quản lý các đơn hàng của họ. Họ cần một giải pháp để tổ chức, lưu trữ và theo dõi tình trạng của các đơn hàng.

2. Đề xuất (Suggestion):

  • Đề xuất tạo ra một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu đơn hàng dựa trên nhu cầu của công ty. Hệ thống này sẽ bao gồm các tính năng như nhập thông tin đơn hàng, theo dõi tình trạng, và tạo báo cáo.

3. Phát triển (Development):

  • Xây dựng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu đơn hàng sử dụng các công nghệ phù hợp như các ngôn ngữ lập trình, hệ quản trị cơ sở dữ liệu, và giao diện người dùng.

4. Đánh giá (Evaluation):

  • Kiểm tra hệ thống để đảm bảo tính đúng đắn của dữ liệu, hiệu quả trong việc quản lý đơn hàng, và tính khả thi kỹ thuật.

5. Phản chiếu (Reflection):

  • Nhóm phát triển xem xét lại quá trình phát triển, lắng nghe ý kiến từ người dùng và cải tiến hệ thống dựa trên phản hồi.

6. Truyền đạt (Communication):

  • Kết quả của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu đơn hàng và kinh nghiệm thiết kế được công bố trong các bài báo khoa học và chia sẻ với cộng đồng nghiên cứu hoặc các doanh nghiệp có nhu cầu tương tự.

Trong ví dụ này, Design Science Methodology được áp dụng để tạo ra một giải pháp (hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu đơn hàng) để giải quyết vấn đề cụ thể (quản lý đơn hàng) của công ty vận chuyển. Quá trình này đòi hỏi việc nhận biết vấn đề, đề xuất giải pháp, phát triển, đánh giá, phản chiếu và truyền đạt kết quả.   Đây là một ví dụ khác về việc áp dụng Design Science Methodology:

Ví dụ: Hệ thống Cảnh báo Sự cố Môi trường

1. Nhận biết vấn đề (Awareness of Problem):

  • Một tổ chức bảo vệ môi trường muốn tạo ra một hệ thống cảnh báo sự cố môi trường như rò rỉ hóa chất, ô nhiễm không khí, hoặc sự cố hủy hoại môi trường khác.

2. Đề xuất (Suggestion):

  • Đề xuất xây dựng một hệ thống sử dụng cảm biến môi trường để giám sát các chỉ số như chất lượng không khí, mức độ nước, và các dấu hiệu tiềm năng của sự cố môi trường.

3. Phát triển (Development):

  • Xây dựng hệ thống cảnh báo sử dụng cảm biến, vi điều khiển, phần mềm quản lý dữ liệu, và giao diện người dùng.

4. Đánh giá (Evaluation):

  • Tiến hành kiểm tra hệ thống để đảm bảo tính đúng đắn của dữ liệu, độ nhạy của cảm biến và tính khả thi kỹ thuật của hệ thống.

5. Phản chiếu (Reflection):

  • Nhóm phát triển xem xét lại quá trình phát triển, lắng nghe ý kiến từ người sử dụng và cải tiến hệ thống dựa trên phản hồi.

6. Truyền đạt (Communication):

  • Kết quả của hệ thống cảnh báo sự cố môi trường và kinh nghiệm thiết kế được công bố trong các bài báo khoa học và chia sẻ với cộng đồng quan tâm đến bảo vệ môi trường.

Trong ví dụ này, Design Science Methodology được áp dụng để tạo ra một giải pháp (hệ thống cảnh báo sự cố môi trường) để giải quyết vấn đề cụ thể (giám sát sự cố môi trường) của tổ chức bảo vệ môi trường. Quá trình này bao gồm việc nhận biết vấn đề, đề xuất giải pháp, phát triển, đánh giá, phản chiếu và truyền đạt kết quả.

Ref

Internet

Hết.